PanLinx

tiếng Việtvie-000
liên tiếp
Universal Networking Languageart-253successively(icl>how,com>successive)
Englisheng-000consecutive
Englisheng-000consecutively
Englisheng-000constant
Englisheng-000contiguity
Englisheng-000continuous
Englisheng-000continuously
Englisheng-000coupling
Englisheng-000interprovince
Englisheng-000running
Englisheng-000sequent
Englisheng-000sequential
Englisheng-000succesive
Englisheng-000successive
Englisheng-000successively
françaisfra-000affilée
françaisfra-000consécutif
françaisfra-000consécutive
françaisfra-000consécutivement
françaisfra-000subintrant
françaisfra-000successif
françaisfra-000successivement
italianoita-000consecutivo
italianoita-000continuamente
italianoita-000di seguito
italianoita-000filato
italianoita-000successivo
bokmålnob-000kontinuerlig
bokmålnob-000sekvens
русскийrus-000безостановочный
русскийrus-000безотказно
русскийrus-000безотказный
русскийrus-000бесперебойный
русскийrus-000беспрерывнный
русскийrus-000беспрерывно
русскийrus-000беспрестанно
русскийrus-000беспрестанный
русскийrus-000градом
русскийrus-000ежеминутнный
русскийrus-000ежеминутно
русскийrus-000ежесекундно
русскийrus-000ежесекундный
русскийrus-000ежечасный
русскийrus-000подряд
русскийrus-000последовательно
русскийrus-000сплошной
русскийrus-000сплошь
русскийrus-000сряду
tiếng Việtvie-000chạy tốt
tiếng Việtvie-000cách liên tục
tiếng Việtvie-000có trình tự
tiếng Việtvie-000dồn dập
tiếng Việtvie-000ghép
tiếng Việtvie-000không bị đứt đoạn
tiếng Việtvie-000không dứt
tiếng Việtvie-000không gián đoạn
tiếng Việtvie-000không hỏng
tiếng Việtvie-000không ngớt
tiếng Việtvie-000không ngừng
tiếng Việtvie-000không nhừng
tiếng Việtvie-000không đứt quãng
tiếng Việtvie-000kế tiếp
tiếng Việtvie-000liên miên
tiếng Việtvie-000liên tục
tiếng Việtvie-000liến tù tì
tiếng Việtvie-000liền
tiếng Việtvie-000liền một mạch
tiếng Việtvie-000liền nhau
tiếng Việtvie-000liền tù tì
tiếng Việtvie-000luôn
tiếng Việtvie-000luôn luôn
tiếng Việtvie-000lần lượt
tiếng Việtvie-000mãi mãi
tiếng Việtvie-000nối
tiếng Việtvie-000phối hợp
tiếng Việtvie-000rất nhiều
tiếng Việtvie-000sự liên tục
tiếng Việtvie-000sự mật tiếp
tiếng Việtvie-000thường xuyên
tiếng Việtvie-000tiếp cận
tiếng Việtvie-000tiếp liền nhau
tiếng Việtvie-000tiếp theo
tiếng Việtvie-000trôi chảy
tiếng Việtvie-000túi bụi
tiếng Việtvie-000tới tấp
tiếng Việtvie-000đều đặn
𡨸儒vie-001連接


PanLex

PanLex-PanLinx