PanLinx

tiếng Việtvie-000
để chứng thực
Englisheng-000confirmatory
Englisheng-000corroborant
Englisheng-000corroborative
Englisheng-000corroboratory
tiếng Việtvie-000làm chứng cớ
tiếng Việtvie-000làm vững thêm
tiếng Việtvie-000để làm chứng
tiếng Việtvie-000để làm vững thêm
tiếng Việtvie-000để xác nhận


PanLex

PanLex-PanLinx