tiếng Việt | vie-000 |
xử phạt |
English | eng-000 | condemn |
English | eng-000 | crime |
français | fra-000 | condamner |
français | fra-000 | infliger une contravention |
bokmål | nob-000 | refse |
русский | rus-000 | присуждать |
tiếng Việt | vie-000 | buộc tội |
tiếng Việt | vie-000 | kết tội |
tiếng Việt | vie-000 | kết án |
tiếng Việt | vie-000 | phạt |
tiếng Việt | vie-000 | trừng phạt |
tiếng Việt | vie-000 | trừng trị |
tiếng Việt | vie-000 | xử |
𡨸儒 | vie-001 | 處罰 |