PanLinx

tiếng Việtvie-000
nhất trí
Universal Networking Languageart-253unanimous(icl>adj,equ>consentaneous)
Englisheng-000concur
Englisheng-000concurrent
Englisheng-000consentaneous
Englisheng-000consentient
Englisheng-000corresponsive
Englisheng-000in chorus
Englisheng-000reconcilable
Englisheng-000solid
Englisheng-000unanimous
Englisheng-000universally
françaisfra-000accord
françaisfra-000unanime
françaisfra-000unanimement
françaisfra-000à l’ unisson
italianoita-000concorde
italianoita-000unanime
bokmålnob-000enhet
bokmålnob-000enstemmig
bokmålnob-000samhold
русскийrus-000дружный
русскийrus-000единогласие
русскийrus-000единогласно
русскийrus-000единогласный
русскийrus-000единодушие
русскийrus-000единодушный
русскийrus-000единство
русскийrus-000единый
русскийrus-000заодно
русскийrus-000монолитность
русскийrus-000монолитный
русскийrus-000согласие
русскийrus-000согласованный
русскийrus-000согласоваться
русскийrus-000солидарность
русскийrus-000солидарный
русскийrus-000спаянность
русскийrus-000спаянный
tiếng Việtvie-000bằng lòng
tiếng Việtvie-000chung
tiếng Việtvie-000cố kết
tiếng Việtvie-000hiệp đồng
tiếng Việtvie-000hợp
tiếng Việtvie-000hợp nhau
tiếng Việtvie-000hợp quần
tiếng Việtvie-000không mâu thuẫn
tiếng Việtvie-000phù hợp
tiếng Việtvie-000phù hợp với
tiếng Việtvie-000phối hợp
tiếng Việtvie-000phối hợp chặt chẽ
tiếng Việtvie-000sự nhất tề
tiếng Việtvie-000sự đồng tâm
tiếng Việtvie-000thống nhất
tiếng Việtvie-000toàn thể
tiếng Việtvie-000tán thành
tiếng Việtvie-000tương ứng
tiếng Việtvie-000ăn khớp
tiếng Việtvie-000ăn ý
tiếng Việtvie-000đoàn kết
tiếng Việtvie-000đoàn kết nhất trí
tiếng Việtvie-000đồng cảm
tiếng Việtvie-000đồng loạt
tiếng Việtvie-000đồng lòng
tiếng Việtvie-000đồng thanh
tiếng Việtvie-000đồng thanh nhất trí
tiếng Việtvie-000đồng tâm
tiếng Việtvie-000đồng tình
tiếng Việtvie-000đồng ý
tiếng Việtvie-000ưng thuận
𡨸儒vie-001一致
Bahasa Malaysiazsm-000sebulat suara


PanLex

PanLex-PanLinx