tiếng Việt | vie-000 |
người hoà giải |
English | eng-000 | conciliator |
English | eng-000 | intermediary |
English | eng-000 | intermediate |
English | eng-000 | intermediator |
English | eng-000 | intermediatory |
English | eng-000 | makepeace |
English | eng-000 | moderator |
English | eng-000 | pacificator |
English | eng-000 | pacifier |
English | eng-000 | peacemaker |
English | eng-000 | reconciler |
tiếng Việt | vie-000 | người dàn xếp |
tiếng Việt | vie-000 | người giảng hoà |
tiếng Việt | vie-000 | người làm môi giới |
tiếng Việt | vie-000 | người làm trung gian |