PanLinx

tiếng Việtvie-000
tán tụng
Englisheng-000complimentary
Englisheng-000encomiastic
Englisheng-000exalt
Englisheng-000glamorize
Englisheng-000panegerise
Englisheng-000panegyric
Englisheng-000panegyrical
Englisheng-000panegyrize
Englisheng-000praise
Englisheng-000sing the praise of
françaisfra-000chanter
françaisfra-000dithyrambique
françaisfra-000exalter
françaisfra-000laudatif
italianoita-000esaltare
bokmålnob-000prise
bokmålnob-000rose
русскийrus-000апофеоз
русскийrus-000возвеличивать
русскийrus-000восхваление
русскийrus-000восхвалять
русскийrus-000комплимент
русскийrus-000превозносить
русскийrus-000славословить
русскийrus-000хвала
русскийrus-000хвалить
tiếng Việtvie-000biểu dương
tiếng Việtvie-000ca ngợi
tiếng Việtvie-000ca tụng
tiếng Việtvie-000khen
tiếng Việtvie-000khen ngợi
tiếng Việtvie-000khen xã giao
tiếng Việtvie-000ngợi khen
tiếng Việtvie-000quảng cáo
tiếng Việtvie-000tán dương
tiếng Việtvie-000tâng bốc
tiếng Việtvie-000đề cao
𡨸儒vie-001讚頌


PanLex

PanLex-PanLinx