tiếng Việt | vie-000 |
hình thành |
беларуская | bel-000 | станаўленне |
български | bul-000 | оформям се |
čeština | ces-000 | formovaní |
čeština | ces-000 | utváření |
čeština | ces-000 | vznik |
Qırımtatar tili | crh-000 | meydanğa kelüv |
Deutsch | deu-000 | Entstehung |
Deutsch | deu-000 | Herausbildung |
Deutsch | deu-000 | Werden |
eesti | ekk-000 | arenemine |
eesti | ekk-000 | kujunemine |
English | eng-000 | becoming |
English | eng-000 | come |
English | eng-000 | establishment |
English | eng-000 | form |
English | eng-000 | formation |
English | eng-000 | formative |
English | eng-000 | originate |
English | eng-000 | shape |
français | fra-000 | constitution |
français | fra-000 | devenir |
français | fra-000 | former |
français | fra-000 | se former |
français | fra-000 | émergence |
galego | glg-000 | formar |
ἑλληνικὴ γλῶττα | grc-000 | γένεσις |
italiano | ita-000 | costituzione |
italiano | ita-000 | formare |
italiano | ita-000 | formarsi |
italiano | ita-000 | formazione |
Nederlands | nld-000 | wording |
فارسی | pes-000 | شکل گرفتن |
português | por-000 | constituição |
português | por-000 | formação |
português | por-000 | o vir a ser |
русский | rus-000 | вырабатываться |
русский | rus-000 | образование |
русский | rus-000 | образоваться |
русский | rus-000 | определяться |
русский | rus-000 | основываться |
русский | rus-000 | оформляться |
русский | rus-000 | подбираться |
русский | rus-000 | складываться |
русский | rus-000 | слагаться |
русский | rus-000 | становление |
русский | rus-000 | формирование |
русский | rus-000 | формироваться |
саха тыла | sah-000 | оҥоһуллан иһии |
саха тыла | sah-000 | оҥоһуллуу |
саха тыла | sah-000 | үөскээн тахсыы |
español | spa-000 | consolidación |
español | spa-000 | devenir |
español | spa-000 | proceso de formación |
Türkçe | tur-000 | oluşma |
Türkçe | tur-000 | oluşum |
українська | ukr-000 | становлення |
tiếng Việt | vie-000 | cấu thành |
tiếng Việt | vie-000 | cấu tạo |
tiếng Việt | vie-000 | hiện lên |
tiếng Việt | vie-000 | hiện ra |
tiếng Việt | vie-000 | hợp thành |
tiếng Việt | vie-000 | lập nên |
tiếng Việt | vie-000 | lập thành |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩ ra |
tiếng Việt | vie-000 | phiên chế |
tiếng Việt | vie-000 | phát triển |
tiếng Việt | vie-000 | thành hình |
tiếng Việt | vie-000 | thành lập |
tiếng Việt | vie-000 | thành tạo |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng thành |
tiếng Việt | vie-000 | tạo dạng |
tiếng Việt | vie-000 | tạo hình |
tiếng Việt | vie-000 | tạo hình dáng |
tiếng Việt | vie-000 | tạo thành |
tiếng Việt | vie-000 | tập hợp |
tiếng Việt | vie-000 | tổ chức |
tiếng Việt | vie-000 | xuất hiện |
tiếng Việt | vie-000 | đào tạo |
tiếng Việt | vie-000 | đông lại |
tiếng Việt | vie-000 | được tạo ra |
tiếng Việt | vie-000 | đặc lại |