PanLinx

tiếng Việtvie-000
xe bọc thép
Englisheng-000combat car
Englisheng-000metal
italianoita-000blindato
русскийrus-000бронеавтомобиль
tiếng Việtvie-000chiến xa
tiếng Việtvie-000tàu bò
tiếng Việtvie-000xe bọc sắt
tiếng Việtvie-000xe thiết giáp
tiếng Việtvie-000xe tăng


PanLex

PanLex-PanLinx