PanLinx

tiếng Việtvie-000
trụ
U+art-2545B99
U+art-25467F1
U+art-25480C4
普通话cmn-000
普通话cmn-000
普通话cmn-000
國語cmn-001
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003zhoù
Hànyǔcmn-003zhòu
Hànyǔcmn-003zhù
Hànyǔcmn-003zhǔ
Englisheng-000columella
Englisheng-000column
Englisheng-000cylinder
Englisheng-000descendant
Englisheng-000headpiece
Englisheng-000helmet
Englisheng-000lean on
Englisheng-000pier
Englisheng-000pillar
Englisheng-000pivot
Englisheng-000post
Englisheng-000spar
Englisheng-000support
Englisheng-000trestle
Englisheng-000trestle-work
Englisheng-000underlaid
Englisheng-000underlay
Englisheng-000underpin
françaisfra-000colonne
françaisfra-000cylindre
françaisfra-000pile
françaisfra-000pilier
françaisfra-000stèle
françaisfra-000tenir
françaisfra-000tenir et rester
françaisfra-000étai
italianoita-000pilastro
日本語jpn-000
日本語jpn-000
日本語jpn-000
Nihongojpn-001chisuji
Nihongojpn-001chuu
Nihongojpn-001hashira
Nihongojpn-001kotoji
Nihongojpn-001sasaeru
Nihongojpn-001sora
Nihongojpn-001yotsugi
한국어kor-000
Hangungmalkor-001cwu
韓國語kor-002
韓國語kor-002
韓國語kor-002
晚期中古漢語ltc-000
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002djhiòu
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002djhiǒ
bokmålnob-000stativ
bokmålnob-000stolpe
bokmålnob-000søyle
русскийrus-000колонка
русскийrus-000колонна
русскийrus-000мачта
русскийrus-000стержень
русскийrus-000стойка
русскийrus-000столб
русскийrus-000устой
русскийrus-000цилиндр
русскийrus-000цилиндрический
tiếng Việtvie-000chống bằng trụ
tiếng Việtvie-000chốt
tiếng Việtvie-000cuống
tiếng Việtvie-000cái giá
tiếng Việtvie-000cọc
tiếng Việtvie-000cột
tiếng Việtvie-000cột chống
tiếng Việtvie-000cột cái
tiếng Việtvie-000cột nhà
tiếng Việtvie-000cột trụ
tiếng Việtvie-000giàn
tiếng Việtvie-000gỗ chống
tiếng Việtvie-000hình trụ
tiếng Việtvie-000lõi
tiếng Việtvie-000mặt trụ
tiếng Việtvie-000mố
tiếng Việtvie-000mố cầu
tiếng Việtvie-000ngõng
tiếng Việtvie-000tháp
tiếng Việtvie-000thân
tiếng Việtvie-000thể que
tiếng Việtvie-000trung trụ
tiếng Việtvie-000trụ chống
tiếng Việtvie-000trụ cầu
tiếng Việtvie-000trục
tiếng Việtvie-000đế
tiếng Việtvie-000đỡ
tiếng Việtvie-000ống
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𪚹
廣東話yue-000
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003cyu5
gwong2dung1 wa2yue-003zau6
广东话yue-004
广东话yue-004
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx