PanLinx

tiếng Việtvie-000
giật
العربيةarb-000جَرَّ
العربيةarb-000سَحَبَ
المغربيةary-000جبد
المغربيةary-000جر
مصريarz-000جر
مصريarz-000جرجر
مصريarz-000سحب
azərbaycancaazj-000çəkmək
беларускаяbel-000пацяга́ць
беларускаяbel-000пацягну́ць
беларускаяbel-000цяга́ць
беларускаяbel-000цягну́ць
българскиbul-000влача
българскиbul-000влека
българскиbul-000дърпам
catalàcat-000tirar
češtinaces-000tahat
češtinaces-000táhnout
普通话cmn-000
普通话cmn-000
普通话cmn-000拖拉
國語cmn-001
國語cmn-001
國語cmn-001拖拉
danskdan-000trække
Deutschdeu-000ziehen
dolnoserbska rečdsb-000śěgaś
dolnoserbska rečdsb-000śěgnuś
Englisheng-000clutch
Englisheng-000give a shock
Englisheng-000kick
Englisheng-000play
Englisheng-000pluck
Englisheng-000pull
Englisheng-000raven
Englisheng-000recoil
Englisheng-000snake
Englisheng-000snatch
Englisheng-000stricken
Englisheng-000strike
Englisheng-000struck
Englisheng-000tear
Englisheng-000torn
Englisheng-000twitch
Englisheng-000whip
Englisheng-000win to shock
Esperantoepo-000tiri
suomifin-000vetää
françaisfra-000arracher
françaisfra-000commotionner
françaisfra-000percevoir des convulsions
françaisfra-000percevoir des pulsations
françaisfra-000remporter
françaisfra-000souffler
françaisfra-000tirer
françaisfra-000tirer fortement
françaisfra-000vivement
Fryskfry-000lûke
Fryskfry-000trekke
lenghe furlanefur-000tirâ
Gàidhliggla-000slaod
Gàidhliggla-000tarraing
galegoglg-000puxar
galegoglg-000tirar
Српскохрватскиhbs-000потегнути
Српскохрватскиhbs-000потезати
Srpskohrvatskihbs-001potegnuti
Srpskohrvatskihbs-001potezati
हिन्दीhin-000खींचना
magyarhun-000húz
արևելահայերենhye-000ձգել
արևելահայերենhye-000քաշել
bahasa Indonesiaind-000menarik
bahasa Indonesiaind-000tarik
italianoita-000strappare
italianoita-000tirare
la lojban.jbo-000lacpu
日本語jpn-000引く
日本語jpn-000引っ張る
қазақkaz-000тарту
ភាសាខ្មែរkhm-000ទាញ
كورمانجىkmr-002ڕاکێشه
한국어kor-000끌다
한국어kor-000뽑다
latinelat-000traho
latinelat-000vello
македонскиmkd-000влече
မြန်မာဘာသာmya-000ဆွဲ
Nederlandsnld-000trekken
bokmålnob-000dra
bokmålnob-000nappe
bokmålnob-000ringe
bokmålnob-000trekke
Novialnov-000tira
فارسیpes-000کشیدن
polskipol-000ciągnąć
polskipol-000pociągnąć
portuguêspor-000puxar
portuguêspor-000tirar
Qusqu qhichwa simiquz-000aysay
lingua rumantscharoh-000trair
românăron-000trage
русскийrus-000дергать
русскийrus-000дергаться
русскийrus-000драть
русскийrus-000задергать
русскийrus-000надергать
русскийrus-000откат
русскийrus-000откатываться
русскийrus-000отодрать
русскийrus-000передергивать
русскийrus-000подергивание
русскийrus-000подергивать
русскийrus-000подсекать
русскийrus-000подхватывать
русскийrus-000потащи́ть
русскийrus-000потяну́ть
русскийrus-000сдергивать
русскийrus-000таскать
русскийrus-000тащи́ть
русскийrus-000толчок
русскийrus-000трепать
русскийrus-000тяга́ть
русскийrus-000тяну́ть
slovenčinaslk-000potiahnuť
slovenčinaslk-000tiahnuť
slovenčinaslk-000ťahať
slovenščinaslv-000tegniti
españolspa-000jalar
españolspa-000tirar
basa Sundasun-000bedol
svenskaswe-000dra
svenskaswe-000draga
Kiswahiliswh-000kuvuta
తెలుగుtel-000లాగు
ภาษาไทยtha-000ดึง
Türkçetur-000çekmek
українськаukr-000потяга́ти
українськаukr-000потягну́ти
українськаukr-000потягти́
українськаukr-000тяга́ти
українськаukr-000тягну́ти
українськаukr-000тягти́
اردوurd-000کهينچنا
tiếng Việtvie-000beo
tiếng Việtvie-000béo
tiếng Việtvie-000bóc
tiếng Việtvie-000bấm
tiếng Việtvie-000bấu
tiếng Việtvie-000bật lên
tiếng Việtvie-000bắt
tiếng Việtvie-000bắt lấy
tiếng Việtvie-000bứt kéo
tiếng Việtvie-000chộp
tiếng Việtvie-000co giật
tiếng Việtvie-000co quắp
tiếng Việtvie-000co rúm
tiếng Việtvie-000cướp
tiếng Việtvie-000cấu
tiếng Việtvie-000cố kéo
tiếng Việtvie-000cởi phắt
tiếng Việtvie-000dội lại
tiếng Việtvie-000giành
tiếng Việtvie-000giật ... ra
tiếng Việtvie-000giật giật
tiếng Việtvie-000giật lui
tiếng Việtvie-000giật lùi
tiếng Việtvie-000giằng
tiếng Việtvie-000giựt
tiếng Việtvie-000hớt đi
tiếng Việtvie-000kéo
tiếng Việtvie-000kéo ... xuống
tiếng Việtvie-000kéo mạnh
tiếng Việtvie-000kéo nhẹ
tiếng Việtvie-000làm cho kêu
tiếng Việtvie-000lôi
tiếng Việtvie-000lôi ... xuống
tiếng Việtvie-000lấy đi
tiếng Việtvie-000lột
tiếng Việtvie-000nhấn
tiếng Việtvie-000nhổ
tiếng Việtvie-000nảy lại
tiếng Việtvie-000nện
tiếng Việtvie-000quất
tiếng Việtvie-000rút
tiếng Việtvie-000véo
tiếng Việtvie-000xách
tiếng Việtvie-000xóc
tiếng Việtvie-000đánh
tiếng Việtvie-000đẩy
tiếng Việtvie-000đớp
lingaedje walonwln-000haetchî
lingaedje walonwln-000saetchî
Bahasa Malaysiazsm-000tarik


PanLex

PanLex-PanLinx