tiếng Việt | vie-000 |
phường |
U+ | art-254 | 20271 |
U+ | art-254 | 574A |
普通话 | cmn-000 | 坊 |
國語 | cmn-001 | 坊 |
Hànyǔ | cmn-003 | fang |
Hànyǔ | cmn-003 | fáng |
Hànyǔ | cmn-003 | fāng |
Deutsch | deu-000 | Stadtbezirk |
English | eng-000 | ang |
English | eng-000 | clique |
English | eng-000 | community |
English | eng-000 | fellowship |
English | eng-000 | giuld |
English | eng-000 | group |
English | eng-000 | neighborhood |
English | eng-000 | quarter |
English | eng-000 | ward |
suomi | fin-000 | kaupunginosa |
français | fra-000 | confrérie |
français | fra-000 | corporation |
français | fra-000 | espèce |
français | fra-000 | guilde |
français | fra-000 | quartier |
français | fra-000 | tontine |
français | fra-000 | troupe |
magyar | hun-000 | kerület |
magyar | hun-000 | városrész |
italiano | ita-000 | quartiere |
日本語 | jpn-000 | 坊 |
Nihongo | jpn-001 | bou |
Nihongo | jpn-001 | heya |
Nihongo | jpn-001 | machi |
Nihongo | jpn-001 | tera |
ភាសាខ្មែរ | khm-000 | ខាង |
ភាសាខ្មែរ | khm-000 | សង្កាត់ |
한국어 | kor-000 | 방 |
Hangungmal | kor-001 | pang |
韓國語 | kor-002 | 坊 |
晚期中古漢語 | ltc-000 | 坊 |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | biɑng |
македонски | mkd-000 | реон |
Nederlands | nld-000 | district |
bokmål | nob-000 | bande |
polski | pol-000 | dzielnica |
polski | pol-000 | okręg |
português | por-000 | freguesia |
русский | rus-000 | квартал |
русский | rus-000 | клика |
русский | rus-000 | корпорация |
русский | rus-000 | лавочка |
русский | rus-000 | райо́н |
русский | rus-000 | цех |
русский | rus-000 | цеховой |
tiếng Việt | vie-000 | bè lũ |
tiếng Việt | vie-000 | bầy |
tiếng Việt | vie-000 | bọn |
tiếng Việt | vie-000 | hạng |
tiếng Việt | vie-000 | hội |
tiếng Việt | vie-000 | hội ái hữu |
tiếng Việt | vie-000 | khu |
tiếng Việt | vie-000 | khu phố |
tiếng Việt | vie-000 | loại |
tiếng Việt | vie-000 | lũ |
tiếng Việt | vie-000 | nghiệp hội |
tiếng Việt | vie-000 | nghiệp đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm người |
tiếng Việt | vie-000 | phái |
tiếng Việt | vie-000 | phường bạn |
tiếng Việt | vie-000 | phường hội |
tiếng Việt | vie-000 | thứ |
tiếng Việt | vie-000 | tụi |
tiếng Việt | vie-000 | xã đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | xóm |
tiếng Việt | vie-000 | ô phố |
tiếng Việt | vie-000 | đoàn thể |
tiếng Việt | vie-000 | đám |
tiếng Việt | vie-000 | đảng |
tiếng Việt | vie-000 | đồ |
𡨸儒 | vie-001 | 坊 |
𡨸儒 | vie-001 | 邡 |
𡨸儒 | vie-001 | 魴 |
𡨸儒 | vie-001 | 鲂 |
𡨸儒 | vie-001 | 𠉱 |
廣東話 | yue-000 | 坊 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | fong1 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | fong4 |
广东话 | yue-004 | 坊 |