PanLinx

tiếng Việtvie-000
ghì chặt
Englisheng-000clench
Englisheng-000embrace
Englisheng-000lock
Englisheng-000nestle
Englisheng-000press
bokmålnob-000gripe
русскийrus-000прижимать
русскийrus-000прижиматься
русскийrus-000припирать
русскийrus-000притискивать
русскийrus-000стискивать
tiếng Việtvie-000bóp chặt
tiếng Việtvie-000dí sát
tiếng Việtvie-000dồn
tiếng Việtvie-000dồn chặt
tiếng Việtvie-000dựa vào
tiếng Việtvie-000giữ chặt
tiếng Việtvie-000khoá chặt
tiếng Việtvie-000kẹp chặt
tiếng Việtvie-000nắm chặt
tiếng Việtvie-000siết chặt
tiếng Việtvie-000áp sát
tiếng Việtvie-000áp vào
tiếng Việtvie-000ép
tiếng Việtvie-000ép chặt
tiếng Việtvie-000ép mạnh
tiếng Việtvie-000ép vào
tiếng Việtvie-000ôm
tiếng Việtvie-000ôm chặt
tiếng Việtvie-000đè mạnh
tiếng Việtvie-000ấp ủ


PanLex

PanLex-PanLinx