tiếng Việt | vie-000 |
độ hở |
English | eng-000 | clearance |
English | eng-000 | gap |
English | eng-000 | play |
English | eng-000 | windage |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ jơ |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ long |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ xộc xệch |
tiếng Việt | vie-000 | khe hở |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng hở |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng trống |
tiếng Việt | vie-000 | sự jơ |
tiếng Việt | vie-000 | sự long |
tiếng Việt | vie-000 | sự xộc xệch |
tiếng Việt | vie-000 | độ trống |