PanLinx

tiếng Việtvie-000
nhảy qua
Englisheng-000clear
Englisheng-000hop
Englisheng-000jump
Englisheng-000leap
Englisheng-000leapt
Englisheng-000overleap
Englisheng-000sprang
Englisheng-000spring
Englisheng-000sprung
Englisheng-000vault
françaisfra-000franchir
françaisfra-000sauter
italianoita-000saltare
русскийrus-000пепелетать
русскийrus-000перебрасываться
русскийrus-000перелетать
русскийrus-000переметнуться
русскийrus-000перепрыгивать
русскийrus-000перескакивать
tiếng Việtvie-000bắt nhảy qua
tiếng Việtvie-000chạy sang
tiếng Việtvie-000nhảy
tiếng Việtvie-000nhảy phóc qua
tiếng Việtvie-000nhảy sào
tiếng Việtvie-000nhảy tót lên
tiếng Việtvie-000nhảy vọt qua
tiếng Việtvie-000phóc qua
tiếng Việtvie-000tránh
tiếng Việtvie-000vượt
tiếng Việtvie-000vượt qua
tiếng Việtvie-000vọt qua
tiếng Việtvie-000đi né sang bên


PanLex

PanLex-PanLinx