PanLinx

tiếng Việtvie-000
bám chặt lấy
Englisheng-000clave
Englisheng-000cleave
Englisheng-000cloven
Englisheng-000glue
tiếng Việtvie-000cổ dính chặt với
tiếng Việtvie-000dán vào
tiếng Việtvie-000dính liền với


PanLex

PanLex-PanLinx