tiếng Việt | vie-000 |
thúc bách |
English | eng-000 | clamant |
English | eng-000 | importunate |
English | eng-000 | importune |
English | eng-000 | press |
English | eng-000 | pressing |
English | eng-000 | push |
English | eng-000 | urgent |
français | fra-000 | bousculer |
français | fra-000 | pressant |
français | fra-000 | presser |
italiano | ita-000 | incalzare |
italiano | ita-000 | premere |
italiano | ita-000 | pressante |
italiano | ita-000 | stringere |
bokmål | nob-000 | purre |
русский | rus-000 | понуждать |
русский | rus-000 | понуждение |
tiếng Việt | vie-000 | cấp bách |
tiếng Việt | vie-000 | cấp thiết |
tiếng Việt | vie-000 | cấp thiết gấp |
tiếng Việt | vie-000 | dồn ép |
tiếng Việt | vie-000 | giục giã |
tiếng Việt | vie-000 | gấp |
tiếng Việt | vie-000 | thúc giục |
tiếng Việt | vie-000 | thúc ép |