PanLinx

Englisheng-000
chummery
普通话cmn-000同宿舍
普通话cmn-000同房间
國語cmn-001同宿舍
國語cmn-001同房間
Englisheng-000chum
Englisheng-000chumship
ગુજરાતીguj-000ઘનિષ્ઠતા
ગુજરાતીguj-000સોહાર્દ
hrvatskihrv-000drugarstvo
tiếng Việtvie-000nơi ở chung
tiếng Việtvie-000phòng ở chung


PanLex

PanLex-PanLinx