| tiếng Việt | vie-000 |
| người lựa chọn | |
| English | eng-000 | chooser |
| English | eng-000 | optant |
| English | eng-000 | selector |
| English | eng-000 | sorter |
| français | fra-000 | sélectionneur |
| français | fra-000 | trieur |
| tiếng Việt | vie-000 | người chọn |
| tiếng Việt | vie-000 | người chọn lọc |
| tiếng Việt | vie-000 | người kén chọn |
| tiếng Việt | vie-000 | người lựa |
| tiếng Việt | vie-000 | người phân loại |
| tiếng Việt | vie-000 | người sắp xếp |
| tiếng Việt | vie-000 | người tuyển lựa |
