PanLinx

tiếng Việtvie-000
đẽo
U+art-2542070F
U+art-254207B8
U+art-254207C0
U+art-2543A36
U+art-2546417
U+art-2546A33
國語cmn-001
國語cmn-001
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003dǎo
Hànyǔcmn-003xún
Englisheng-000attack
Englisheng-000beat
Englisheng-000chip
Englisheng-000cut
Englisheng-000hack
Englisheng-000hew
Englisheng-000hewn
Englisheng-000hull
Englisheng-000pare
Englisheng-000pound
Englisheng-000shape
Englisheng-000squeeze
Englisheng-000tall tree
Englisheng-000thresh
Englisheng-000whittle
françaisfra-000appareiller
françaisfra-000bûcher
françaisfra-000ravaler
françaisfra-000rustiquer
françaisfra-000soutirer
françaisfra-000tailler
françaisfra-000taillé
日本語jpn-000
Nihongojpn-001tou
Nihongojpn-001tsuku
한국어kor-000
Hangungmalkor-001to
韓國語kor-002
русскийrus-000вырезать
русскийrus-000вырубать
русскийrus-000высекать
русскийrus-000зарубать
русскийrus-000засекать
русскийrus-000нарубить
русскийrus-000насекать
русскийrus-000оттачивать
русскийrus-000тесать
tiếng Việtvie-000bào
tiếng Việtvie-000bạt
tiếng Việtvie-000bổ
tiếng Việtvie-000chuốt
tiếng Việtvie-000chém
tiếng Việtvie-000chạm
tiếng Việtvie-000chặt
tiếng Việtvie-000chặt mạnh
tiếng Việtvie-000cắt
tiếng Việtvie-000giầm
tiếng Việtvie-000gọt
tiếng Việtvie-000gọt nhọn
tiếng Việtvie-000khía
tiếng Việtvie-000khắc
tiếng Việtvie-000mài
tiếng Việtvie-000mài nhọn
tiếng Việtvie-000mài sắc
tiếng Việtvie-000nặn
tiếng Việtvie-000phạt
tiếng Việtvie-000rạc
tiếng Việtvie-000tạo thành hình
tiếng Việtvie-000vót
tiếng Việtvie-000vót nhọn
tiếng Việtvie-000vạc
tiếng Việtvie-000xoi
tiếng Việtvie-000xén
tiếng Việtvie-000đẽo gọt
tiếng Việtvie-000đẽo nhọn
tiếng Việtvie-000đốn
tiếng Việtvie-000đục
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𠜏
𡨸儒vie-001𠞸
𡨸儒vie-001𠟀
廣東話yue-000
廣東話yue-000
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003cam4
gwong2dung1 wa2yue-003dou2


PanLex

PanLex-PanLinx