tiếng Việt | vie-000 |
đẽo |
U+ | art-254 | 2070F |
U+ | art-254 | 207B8 |
U+ | art-254 | 207C0 |
U+ | art-254 | 3A36 |
U+ | art-254 | 6417 |
U+ | art-254 | 6A33 |
國語 | cmn-001 | 㨶 |
國語 | cmn-001 | 搗 |
國語 | cmn-001 | 樳 |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | xún |
English | eng-000 | attack |
English | eng-000 | beat |
English | eng-000 | chip |
English | eng-000 | cut |
English | eng-000 | hack |
English | eng-000 | hew |
English | eng-000 | hewn |
English | eng-000 | hull |
English | eng-000 | pare |
English | eng-000 | pound |
English | eng-000 | shape |
English | eng-000 | squeeze |
English | eng-000 | tall tree |
English | eng-000 | thresh |
English | eng-000 | whittle |
français | fra-000 | appareiller |
français | fra-000 | bûcher |
français | fra-000 | ravaler |
français | fra-000 | rustiquer |
français | fra-000 | soutirer |
français | fra-000 | tailler |
français | fra-000 | taillé |
日本語 | jpn-000 | 搗 |
Nihongo | jpn-001 | tou |
Nihongo | jpn-001 | tsuku |
한국어 | kor-000 | 도 |
Hangungmal | kor-001 | to |
韓國語 | kor-002 | 搗 |
русский | rus-000 | вырезать |
русский | rus-000 | вырубать |
русский | rus-000 | высекать |
русский | rus-000 | зарубать |
русский | rus-000 | засекать |
русский | rus-000 | нарубить |
русский | rus-000 | насекать |
русский | rus-000 | оттачивать |
русский | rus-000 | тесать |
tiếng Việt | vie-000 | bào |
tiếng Việt | vie-000 | bạt |
tiếng Việt | vie-000 | bổ |
tiếng Việt | vie-000 | chuốt |
tiếng Việt | vie-000 | chém |
tiếng Việt | vie-000 | chạm |
tiếng Việt | vie-000 | chặt |
tiếng Việt | vie-000 | chặt mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | cắt |
tiếng Việt | vie-000 | giầm |
tiếng Việt | vie-000 | gọt |
tiếng Việt | vie-000 | gọt nhọn |
tiếng Việt | vie-000 | khía |
tiếng Việt | vie-000 | khắc |
tiếng Việt | vie-000 | mài |
tiếng Việt | vie-000 | mài nhọn |
tiếng Việt | vie-000 | mài sắc |
tiếng Việt | vie-000 | nặn |
tiếng Việt | vie-000 | phạt |
tiếng Việt | vie-000 | rạc |
tiếng Việt | vie-000 | tạo thành hình |
tiếng Việt | vie-000 | vót |
tiếng Việt | vie-000 | vót nhọn |
tiếng Việt | vie-000 | vạc |
tiếng Việt | vie-000 | xoi |
tiếng Việt | vie-000 | xén |
tiếng Việt | vie-000 | đẽo gọt |
tiếng Việt | vie-000 | đẽo nhọn |
tiếng Việt | vie-000 | đốn |
tiếng Việt | vie-000 | đục |
𡨸儒 | vie-001 | 㨶 |
𡨸儒 | vie-001 | 搗 |
𡨸儒 | vie-001 | 樳 |
𡨸儒 | vie-001 | 𠜏 |
𡨸儒 | vie-001 | 𠞸 |
𡨸儒 | vie-001 | 𠟀 |
廣東話 | yue-000 | 㨶 |
廣東話 | yue-000 | 搗 |
廣東話 | yue-000 | 樳 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | cam4 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | dou2 |