PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự lạnh lùng
Englisheng-000chill
Englisheng-000chilliness
Englisheng-000dryness
Englisheng-000iciness
françaisfra-000froid
françaisfra-000froideur
italianoita-000arsura
italianoita-000gelo
tiếng Việtvie-000sự khô khan
tiếng Việtvie-000sự lânh đạm
tiếng Việtvie-000sự lãnh đạm
tiếng Việtvie-000sự lạnh nhạt
tiếng Việtvie-000sự vô tình
tiếng Việtvie-000trạng thái khô
tiếng Việtvie-000tính cộc lốc
tiếng Việtvie-000tính cụt lủn
tiếng Việtvie-000tính cứng nhắc
tiếng Việtvie-000tính phớt lạnh


PanLex

PanLex-PanLinx