tiếng Việt | vie-000 |
hót líu lo |
Universal Networking Language | art-253 | twitter(icl>peep>do,equ>chitter,agt>thing,obj>uw) |
English | eng-000 | chatter |
English | eng-000 | chirp |
English | eng-000 | tweet |
English | eng-000 | |
English | eng-000 | warble |
français | fra-000 | babillard |
français | fra-000 | babillarde |
français | fra-000 | babiller |
français | fra-000 | gazouillant |
français | fra-000 | gazouiller |
français | fra-000 | gazouilleur |
français | fra-000 | pépier |
français | fra-000 | ramager |
italiano | ita-000 | cinguettare |
bokmål | nob-000 | kvitre |
русский | rus-000 | щебет |
русский | rus-000 | щебетание |
русский | rus-000 | щебетать |
tiếng Việt | vie-000 | hát líu lo |
tiếng Việt | vie-000 | hót ríu rít |
tiếng Việt | vie-000 | kêu |
tiếng Việt | vie-000 | kêu chiêm chiếp |
tiếng Việt | vie-000 | kêu ríu rít |
tiếng Việt | vie-000 | nói líu lo |
tiếng Việt | vie-000 | nói thỏ thẻ |
tiếng Việt | vie-000 | róc rách |
tiếng Việt | vie-000 | rúc |