tiếng Việt | vie-000 |
hà tiện |
English | eng-000 | chary |
English | eng-000 | chintzy |
English | eng-000 | close |
English | eng-000 | costive |
English | eng-000 | iron-fisted |
English | eng-000 | miserly |
English | eng-000 | narrow-fisted |
English | eng-000 | niggard |
English | eng-000 | niggardly |
English | eng-000 | scant |
English | eng-000 | stingy |
English | eng-000 | stintingly |
français | fra-000 | avare |
français | fra-000 | chiche |
français | fra-000 | chichement |
français | fra-000 | chien |
français | fra-000 | juif |
français | fra-000 | petitement |
français | fra-000 | radin |
italiano | ita-000 | avaro |
italiano | ita-000 | gretto |
italiano | ita-000 | ingeneroso |
italiano | ita-000 | lesinare |
italiano | ita-000 | parco |
italiano | ita-000 | spilorcio |
bokmål | nob-000 | gjerrig |
bokmål | nob-000 | knipe |
bokmål | nob-000 | smålig |
русский | rus-000 | жадность |
русский | rus-000 | жадный |
русский | rus-000 | прижимистый |
русский | rus-000 | скряжничать |
русский | rus-000 | скупиться |
русский | rus-000 | скупой |
русский | rus-000 | скупость |
tiếng Việt | vie-000 | bất ly tri thù |
tiếng Việt | vie-000 | bần tiện |
tiếng Việt | vie-000 | bủn sỉn |
tiếng Việt | vie-000 | bủn xỉn |
tiếng Việt | vie-000 | chi ly |
tiếng Việt | vie-000 | cho nhỏ giọt |
tiếng Việt | vie-000 | dè dặt |
tiếng Việt | vie-000 | dè sẻn |
tiếng Việt | vie-000 | hám lợi |
tiếng Việt | vie-000 | hẹp hòi |
tiếng Việt | vie-000 | keo |
tiếng Việt | vie-000 | keo bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | keo cú |
tiếng Việt | vie-000 | keo kiệt |
tiếng Việt | vie-000 | keo lận |
tiếng Việt | vie-000 | kiết |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ giọt |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ mọn |
tiếng Việt | vie-000 | quá ích kỷ |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu rộng lượng |
tiếng Việt | vie-000 | tiếc |
tiếng Việt | vie-000 | tằn tiện |