PanLinx

tiếng Việtvie-000
cá tính
العربيةarb-000هُوِيَّة
Universal Networking Languageart-253personality(icl>attribute>thing)
башҡорт телеbak-000үҙаң
češtinaces-000identita
普通话cmn-000个性
普通话cmn-000同一性
普通话cmn-000特性
普通话cmn-000身份
普通话cmn-000身分
國語cmn-001個性
國語cmn-001特性
國語cmn-001身份
國語cmn-001身分
danskdan-000identitet
Deutschdeu-000Identität
ελληνικάell-000ταυτότητα
Englisheng-000character
Englisheng-000identity
Englisheng-000personality
Englisheng-000selfhood
Englisheng-000selfness
Englisheng-000way
suomifin-000identiteetti
françaisfra-000caractère
françaisfra-000identité
françaisfra-000individualité
françaisfra-000personnalité
עבריתheb-000זהות
magyarhun-000identitás
italianoita-000personalità
日本語jpn-000アイデンティティ
日本語jpn-000同一性
日本語jpn-000身元
Maltimlt-000identità
Nederlandsnld-000persoonlijkheid
nynorsknno-000identitet
bokmålnob-000identitet
bokmålnob-000individuell
polskipol-000tożsamość
portuguêspor-000identidade
русскийrus-000иденти́чность
русскийrus-000индивидуа́льность
русскийrus-000индивидуальность
русскийrus-000личность
русскийrus-000характер
españolspa-000identidad
tiếng Việtvie-000cá thể
tiếng Việtvie-000lề thói
tiếng Việtvie-000nhân cách
tiếng Việtvie-000nhân phẩm
tiếng Việtvie-000nét để nhận biết
tiếng Việtvie-000nét để nhận diện
tiếng Việtvie-000nét để nhận dạng
tiếng Việtvie-000thuộc về cá nhân
tiếng Việtvie-000tính chất cá nhân
tiếng Việtvie-000tính cá biệt
tiếng Việtvie-000tính cách
tiếng Việtvie-000tính cách cá nhân
tiếng Việtvie-000tính nết
tiếng Việtvie-000tính tình
tiếng Việtvie-000tĩnh
tiếng Việtvie-000đặc tính
𡨸儒vie-001個性
Bahasa Malaysiazsm-000sahsiah


PanLex

PanLex-PanLinx