PanLinx
tiếng Việt
vie-000
chỗ nứt nẻ
English
eng-000
chap
русский
rus-000
трещина
tiếng Việt
vie-000
chỗ nẻ
tiếng Việt
vie-000
chỗ nứt
tiếng Việt
vie-000
khe nứt
tiếng Việt
vie-000
vết nứt rạn
tiếng Việt
vie-000
vết rạn
tiếng Việt
vie-000
đường nứt
PanLex