PanLinx

tiếng Việtvie-000
băm
U+art-254207A2
U+art-25428AC4
Englisheng-000chaff
Englisheng-000chop
Englisheng-000chopping
Englisheng-000mince
Englisheng-000thirty
françaisfra-000hacher
françaisfra-000hacher menu
françaisfra-000trente
italianoita-000macinare
italianoita-000pestare
italianoita-000tritare
bokmålnob-000hakke
русскийrus-000накрошить
русскийrus-000нарубить
русскийrus-000насекать
русскийrus-000порубить
русскийrus-000рассекать
русскийrus-000рубить
русскийrus-000рубка
русскийrus-000рубленый
русскийrus-000сечение
русскийrus-000сечь
русскийrus-000шинковать
tiếng Việtvie-000băm nhỏ
tiếng Việtvie-000bằm
tiếng Việtvie-000bổ
tiếng Việtvie-000chém
tiếng Việtvie-000chặt
tiếng Việtvie-000chặt nhỏ
tiếng Việtvie-000cắt
tiếng Việtvie-000cắt nhỏ
tiếng Việtvie-000sự thái
tiếng Việtvie-000thái
tiếng Việtvie-000thái nhỏ
tiếng Việtvie-000tán
tiếng Việtvie-000vằm
tiếng Việtvie-000vằm chặt
tiếng Việtvie-000vằm nhỏ
tiếng Việtvie-000đẵn
tiếng Việtvie-000đốn
𡨸儒vie-001𠞢
𡨸儒vie-001𨫄


PanLex

PanLex-PanLinx