tiếng Việt | vie-000 |
giấy chứng nhận |
български | bul-000 | препоръки |
čeština | ces-000 | pověření |
ελληνικά | ell-000 | διαπιστευτήριο |
ελληνικά | ell-000 | πιστοποιητικό |
English | eng-000 | certificate |
English | eng-000 | certification |
English | eng-000 | character |
English | eng-000 | chit |
English | eng-000 | chitty |
English | eng-000 | chop |
English | eng-000 | credential |
English | eng-000 | testimonial |
English | eng-000 | warrant |
français | fra-000 | accréditation |
français | fra-000 | attestation |
français | fra-000 | certificat |
magyar | hun-000 | jogosítvány |
italiano | ita-000 | abilitazione |
italiano | ita-000 | attestato |
italiano | ita-000 | certificato |
bokmål | nob-000 | attest |
bokmål | nob-000 | sertifikat |
português | por-000 | credencial |
русский | rus-000 | аттестат |
русский | rus-000 | документ |
русский | rus-000 | манда́т |
русский | rus-000 | свидетельство |
русский | rus-000 | справка |
русский | rus-000 | удостовере́ние ли́чности |
русский | rus-000 | удостоверение |
español | spa-000 | credencial |
tiếng Việt | vie-000 | bằng |
tiếng Việt | vie-000 | bằng chứng nhận |
tiếng Việt | vie-000 | chứng chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | chứng minh thư |
tiếng Việt | vie-000 | chứng thư |
tiếng Việt | vie-000 | chứng từ |
tiếng Việt | vie-000 | giây thông hành |
tiếng Việt | vie-000 | giấy |
tiếng Việt | vie-000 | giấy chứng minh |
tiếng Việt | vie-000 | giấy chứng thực |
tiếng Việt | vie-000 | giấy hộ chiếu |
tiếng Việt | vie-000 | giấy phép |
tiếng Việt | vie-000 | giấy tờ |
tiếng Việt | vie-000 | giấy đăng ký |
tiếng Việt | vie-000 | văn bằng |