tiếng Việt | vie-000 |
dừng |
U+ | art-254 | 79B9 |
普通话 | cmn-000 | 停顿 |
普通话 | cmn-000 | 禹 |
國語 | cmn-001 | 停頓 |
Hànyǔ | cmn-003 | yǔ |
Deutsch | deu-000 | Stillstand |
English | eng-000 | cease |
English | eng-000 | halt |
English | eng-000 | standstill |
English | eng-000 | static |
English | eng-000 | stationary |
English | eng-000 | stay |
English | eng-000 | steadily |
English | eng-000 | stop |
Esperanto | epo-000 | halto |
français | fra-000 | arrêt |
français | fra-000 | caler |
français | fra-000 | immobilisation |
français | fra-000 | paralysie |
français | fra-000 | stopper |
français | fra-000 | surplace |
français | fra-000 | s’arrêter |
français | fra-000 | étale |
français | fra-000 | étaler |
interlingua | ina-000 | immobilisation |
interlingua | ina-000 | paralyse |
italiano | ita-000 | fermata |
日本語 | jpn-000 | 停止 |
日本語 | jpn-000 | 停頓 |
日本語 | jpn-000 | 禹 |
Nihongo | jpn-001 | mushi |
Nihongo | jpn-001 | nobiru |
Nihongo | jpn-001 | tasukeru |
Nihongo | jpn-001 | u |
한국어 | kor-000 | 우 |
Hangungmal | kor-001 | wu |
韓國語 | kor-002 | 禹 |
latine | lat-000 | immobilizatio |
晚期中古漢語 | ltc-000 | 禹 |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | hiǒ |
Nederlands | nld-000 | stilstand |
bokmål | nob-000 | opphold |
bokmål | nob-000 | stanse |
bokmål | nob-000 | stopp |
bokmål | nob-000 | stoppe |
português | por-000 | paralisação |
română | ron-000 | imobilizat |
română | ron-000 | oprit |
русский | rus-000 | безде́йствие |
русский | rus-000 | засто́й |
русский | rus-000 | кончать |
русский | rus-000 | остано́вка |
русский | rus-000 | остановка |
русский | rus-000 | просто́й |
русский | rus-000 | расстановка |
русский | rus-000 | стационарный |
русский | rus-000 | стопор |
español | spa-000 | parada |
tiếng Việt | vie-000 | bất động |
tiếng Việt | vie-000 | bế tắc |
tiếng Việt | vie-000 | chặn |
tiếng Việt | vie-000 | cố định |
tiếng Việt | vie-000 | hãm |
tiếng Việt | vie-000 | hết |
tiếng Việt | vie-000 | không di chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | làm đứng |
tiếng Việt | vie-000 | nghỉ |
tiếng Việt | vie-000 | ngưng |
tiếng Việt | vie-000 | ngắt |
tiếng Việt | vie-000 | ngớt |
tiếng Việt | vie-000 | ngừng |
tiếng Việt | vie-000 | sự ngưng |
tiếng Việt | vie-000 | thôi |
tiếng Việt | vie-000 | tĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | tĩnh lại |
tiếng Việt | vie-000 | tạnh |
tiếng Việt | vie-000 | vũ |
tiếng Việt | vie-000 | vững |
tiếng Việt | vie-000 | đậu lại |
tiếng Việt | vie-000 | đỗ |
tiếng Việt | vie-000 | đứng |
tiếng Việt | vie-000 | đứng ở một chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | ổn định |
𡨸儒 | vie-001 | 禹 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | jyu5 |
广东话 | yue-004 | 禹 |