| tiếng Việt | vie-000 |
| xảm | |
| English | eng-000 | caulk |
| français | fra-000 | calfater |
| français | fra-000 | étancher |
| русский | rus-000 | конопатить |
| русский | rus-000 | смолить |
| русский | rus-000 | чекан |
| русский | rus-000 | чеканить |
| русский | rus-000 | чеканка |
| tiếng Việt | vie-000 | bít |
| tiếng Việt | vie-000 | bịt |
| tiếng Việt | vie-000 | làm cho không rò |
| tiếng Việt | vie-000 | nhét |
| tiếng Việt | vie-000 | quét nhựa |
| tiếng Việt | vie-000 | trát |
| tiếng Việt | vie-000 | trét |
| tiếng Việt | vie-000 | trét nhựa |
