tiếng Việt | vie-000 |
nấu chảy |
Universal Networking Language | art-253 | melt(icl>liquefy>do,equ>dissolve,src>thing,agt>thing,obj>matter,gol>thing) |
English | eng-000 | cast |
English | eng-000 | found |
English | eng-000 | liquefy |
English | eng-000 | melt |
English | eng-000 | molten |
English | eng-000 | render |
français | fra-000 | fondre |
français | fra-000 | fondu |
italiano | ita-000 | fondere |
italiano | ita-000 | liquefare |
русский | rus-000 | выплавка |
русский | rus-000 | выплавлять |
русский | rus-000 | переплавлять |
русский | rus-000 | плавильный |
русский | rus-000 | плавить |
русский | rus-000 | плавка |
русский | rus-000 | плавление |
русский | rus-000 | расплавлять |
русский | rus-000 | растапливать |
русский | rus-000 | сплавлять |
русский | rus-000 | топить |
русский | rus-000 | топленый |
español | spa-000 | deshacer |
tiếng Việt | vie-000 | cho hoá lỏng |
tiếng Việt | vie-000 | cho hóa lỏng |
tiếng Việt | vie-000 | chế hợp kim |
tiếng Việt | vie-000 | hỗn hợp |
tiếng Việt | vie-000 | luyện |
tiếng Việt | vie-000 | làm tan |
tiếng Việt | vie-000 | lọc |
tiếng Việt | vie-000 | nung chảy |
tiếng Việt | vie-000 | nóng chảy |
tiếng Việt | vie-000 | nấu |
tiếng Việt | vie-000 | nấu kết |
tiếng Việt | vie-000 | nấu lẫn |
tiếng Việt | vie-000 | rán |
tiếng Việt | vie-000 | tan |
tiếng Việt | vie-000 | thắng |
tiếng Việt | vie-000 | đun chảy |
tiếng Việt | vie-000 | đúc |
tiếng Việt | vie-000 | đốt chảy |
tiếng Việt | vie-000 | đổ khuôn |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | melarut |