tiếng Việt | vie-000 |
chạy nhanh |
English | eng-000 | career |
English | eng-000 | flew |
English | eng-000 | fly |
English | eng-000 | gallop |
English | eng-000 | race |
English | eng-000 | spanking |
English | eng-000 | sped |
English | eng-000 | speed |
English | eng-000 | spur |
français | fra-000 | galoper |
français | fra-000 | se sauver |
français | fra-000 | vite |
italiano | ita-000 | scappare |
italiano | ita-000 | volare |
русский | rus-000 | быстроходный |
русский | rus-000 | быстрый |
русский | rus-000 | покатить |
русский | rus-000 | помчаться |
русский | rus-000 | припускать |
русский | rus-000 | припускаться |
русский | rus-000 | раскатиться |
русский | rus-000 | резвый |
русский | rus-000 | стремиться |
русский | rus-000 | уноситься |
русский | rus-000 | юркнуть |
tiếng Việt | vie-000 | bay nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | bon |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ đi |
tiếng Việt | vie-000 | cao tốc |
tiếng Việt | vie-000 | chui nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | chạy như bay |
tiếng Việt | vie-000 | chạy vèo vèo |
tiếng Việt | vie-000 | có tốc độ cao |
tiếng Việt | vie-000 | hoạt động mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | lao nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | lao tới |
tiếng Việt | vie-000 | lao vùn vụt |
tiếng Việt | vie-000 | lao vút |
tiếng Việt | vie-000 | luồn nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | lăn nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | phi nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | phóng nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | phóng tới |
tiếng Việt | vie-000 | quạt nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | rút nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | rảo bước |
tiếng Việt | vie-000 | tiến triển nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | tăng tốc |
tiếng Việt | vie-000 | tăng tốc độ |
tiếng Việt | vie-000 | tăng đà |
tiếng Việt | vie-000 | vút nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | vút tới |
tiếng Việt | vie-000 | vội vã |
tiếng Việt | vie-000 | đi nhanh |