tiếng Việt | vie-000 |
ưu tú |
English | eng-000 | capital |
English | eng-000 | classy |
English | eng-000 | dandy |
English | eng-000 | distinguished |
English | eng-000 | excellent |
English | eng-000 | first-class |
English | eng-000 | first-rate |
English | eng-000 | grand |
English | eng-000 | noble |
English | eng-000 | palmary |
English | eng-000 | perfect |
English | eng-000 | prime |
English | eng-000 | primely |
English | eng-000 | ripping |
English | eng-000 | stellar |
English | eng-000 | top-hole |
English | eng-000 | top-notch |
Esperanto | epo-000 | bonega |
suomi | fin-000 | erinomainen |
français | fra-000 | distingué |
français | fra-000 | d’élite |
français | fra-000 | excellent |
français | fra-000 | éminent |
français | fra-000 | émérite |
עברית | heb-000 | מעולה |
עברית | heb-000 | מצוין |
italiano | ita-000 | aureo |
italiano | ita-000 | emerito |
italiano | ita-000 | insigne |
italiano | ita-000 | ottimo |
한국어 | kor-000 | 우수하다 |
polski | pol-000 | doskonały |
polski | pol-000 | znakomity |
русский | rus-000 | классный |
русский | rus-000 | лучший |
русский | rus-000 | отлично |
русский | rus-000 | отличный |
русский | rus-000 | превосходный |
español | spa-000 | estupendo |
tiếng Việt | vie-000 | chiến thắng |
tiếng Việt | vie-000 | cừ |
tiếng Việt | vie-000 | cừ khôi |
tiếng Việt | vie-000 | cực tốt |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn hảo |
tiếng Việt | vie-000 | hơn hẳn |
tiếng Việt | vie-000 | hạng nhất |
tiếng Việt | vie-000 | hạng trên |
tiếng Việt | vie-000 | hạng ưu |
tiếng Việt | vie-000 | loại nhất |
tiếng Việt | vie-000 | lỗi lạc |
tiếng Việt | vie-000 | như một ngôi sao |
tiếng Việt | vie-000 | rất giỏi |
tiếng Việt | vie-000 | rất hay |
tiếng Việt | vie-000 | rất tốt |
tiếng Việt | vie-000 | rực rỡ |
tiếng Việt | vie-000 | thượng hạng |
tiếng Việt | vie-000 | trội |
tiếng Việt | vie-000 | trội hơn |
tiếng Việt | vie-000 | trội nhất |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt diệu |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt trần |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt vời |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt đẹp |
tiếng Việt | vie-000 | tốt nhất |
tiếng Việt | vie-000 | vĩ đại |
tiếng Việt | vie-000 | xuất chúng |
tiếng Việt | vie-000 | xuất sắc |
tiếng Việt | vie-000 | đoạt giải nhất |
tiếng Việt | vie-000 | đáng khen |
tiếng Việt | vie-000 | đáng khâm phục |
tiếng Việt | vie-000 | đáng kính phục |
tiếng Việt | vie-000 | ưu việt |
𡨸儒 | vie-001 | 優秀 |