PanLinx

tiếng Việtvie-000
quyền hạn
българскиbul-000абатство
češtinaces-000opatství
國語cmn-001權限
Deutschdeu-000Abtei
Englisheng-000abbotcy
Englisheng-000authority
Englisheng-000capability
Englisheng-000capacity
Englisheng-000competence
Englisheng-000jurisdiction
Englisheng-000power
Esperantoepo-000abateco
suomifin-000apotin
françaisfra-000abbatiat
françaisfra-000attribution
françaisfra-000droit attributions
françaisfra-000faculté
françaisfra-000pouvoir
françaisfra-000ressort
hrvatskihrv-000opatstvo
magyarhun-000apátság
արևելահայերենhye-000աբբայի պաշտոնը կամ կոչումը
արևելահայերենhye-000աբբայություն
italianoita-000abbazia
italianoita-000capacità
italianoita-000competenza
italianoita-000facoltà
italianoita-000giurisdizione
日本語jpn-000権限
한국어kor-000권한
한국어kor-000대수도원장의 직
Nederlandsnld-000jurisdictie van een abt
Nederlandsnld-000jurisdictie van een abt >
nynorsknno-000abbeddømme
nynorsknno-000abbedgjeld
bokmålnob-000abbeddømme
bokmålnob-000abbedgjeld
bokmålnob-000abbedverdighet
portuguêspor-000abadia
portuguêspor-000abbadia
portuguêspor-000jurisdicção
portuguêspor-000privilegios
русскийrus-000аббатство
русскийrus-000компетенция
русскийrus-000полномочие
slovenčinaslk-000opátstvo
españolspa-000abadía
svenskaswe-000abbotsämbete
ภาษาไทยtha-000ตำแหน่งสิทธิเหนืออำนาจของอธิการในวัดวาอาราม
Türkçetur-000başrahiplik
українськаukr-000абатство
tiếng Việtvie-000chính quyền
tiếng Việtvie-000chức vị
tiếng Việtvie-000khả năng
tiếng Việtvie-000phạm vi
tiếng Việtvie-000phạm vi quyền hạn
tiếng Việtvie-000quyền
tiếng Việtvie-000quyền hành
tiếng Việtvie-000quyền lực
tiếng Việtvie-000quyền thế
tiếng Việtvie-000thẩm quyền
tiếng Việtvie-000thế lực
tiếng Việtvie-000toàn quyền
tiếng Việtvie-000tư cách
tiếng Việtvie-000uy quyền
𡨸儒vie-001權限


PanLex

PanLex-PanLinx