tiếng Việt | vie-000 |
du dương |
Universal Networking Language | art-253 | tuneful(icl>adj,ant>tuneless) |
English | eng-000 | canorous |
English | eng-000 | consonant |
English | eng-000 | harmonic |
English | eng-000 | harmonious |
English | eng-000 | liquid |
English | eng-000 | melodious |
English | eng-000 | melody |
English | eng-000 | musical |
English | eng-000 | orphean |
English | eng-000 | songful |
English | eng-000 | sweet |
English | eng-000 | tunable |
English | eng-000 | tuneful |
français | fra-000 | harmonieusement |
français | fra-000 | harmonieux |
français | fra-000 | musical |
français | fra-000 | musicalement |
français | fra-000 | mélodieusement |
français | fra-000 | mélodieux |
italiano | ita-000 | armonioso |
italiano | ita-000 | melodioso |
bokmål | nob-000 | harmoni |
bokmål | nob-000 | harmonisk |
русский | rus-000 | благозвучие |
русский | rus-000 | благозвучный |
русский | rus-000 | гармоничный |
русский | rus-000 | красивый |
русский | rus-000 | мелодический |
русский | rus-000 | мелодия |
русский | rus-000 | музыкальный |
русский | rus-000 | напевный |
русский | rus-000 | певучесть |
русский | rus-000 | певучий |
русский | rus-000 | сочный |
русский | rus-000 | стройность |
русский | rus-000 | стройный |
tiếng Việt | vie-000 | có âm điệu |
tiếng Việt | vie-000 | dịu dàng |
tiếng Việt | vie-000 | giéo giắt |
tiếng Việt | vie-000 | hay |
tiếng Việt | vie-000 | hoà âm |
tiếng Việt | vie-000 | hài hoà |
tiếng Việt | vie-000 | hòa thanh |
tiếng Việt | vie-000 | hòa âm |
tiếng Việt | vie-000 | hòa điệu |
tiếng Việt | vie-000 | mê ly |
tiếng Việt | vie-000 | nhịp nhàng |
tiếng Việt | vie-000 | sự hòa điệu |
tiếng Việt | vie-000 | thuận tai |
tiếng Việt | vie-000 | thánh thót |
tiếng Việt | vie-000 | tốt |
tiếng Việt | vie-000 | véo von |
tiếng Việt | vie-000 | âm vang |
tiếng Việt | vie-000 | âm điệu |
tiếng Việt | vie-000 | êm dịu |
tiếng Việt | vie-000 | êm tai |
tiếng Việt | vie-000 | êm ái |
tiếng Việt | vie-000 | êm đềm |
tiếng Việt | vie-000 | đều nhịp |
𡨸儒 | vie-001 | 悠揚 |