tiếng Việt | vie-000 |
đồi bại |
English | eng-000 | cankerous |
English | eng-000 | corrupt |
English | eng-000 | corruptly |
English | eng-000 | debauched |
English | eng-000 | depraved |
English | eng-000 | diseased |
English | eng-000 | immoral |
English | eng-000 | putrefy |
English | eng-000 | putrid |
English | eng-000 | rotten |
English | eng-000 | taint |
English | eng-000 | vicious |
English | eng-000 | wicked |
français | fra-000 | démoralisant |
français | fra-000 | démoralisateur |
français | fra-000 | dépravé |
français | fra-000 | pervers |
français | fra-000 | putride |
français | fra-000 | vicieux |
italiano | ita-000 | corrotto |
italiano | ita-000 | depravato |
bokmål | nob-000 | forderve |
bokmål | nob-000 | pervers |
bokmål | nob-000 | uhumsk |
русский | rus-000 | вырождаться |
русский | rus-000 | деградация |
русский | rus-000 | деградировать |
русский | rus-000 | извращение |
русский | rus-000 | извращенность |
русский | rus-000 | извращенный |
русский | rus-000 | испорченный |
русский | rus-000 | перерождаться |
русский | rus-000 | перерождение |
русский | rus-000 | развращенный |
русский | rus-000 | разложение |
русский | rus-000 | упадок |
русский | rus-000 | упадочнический |
русский | rus-000 | упадочничество |
русский | rus-000 | упадочный |
tiếng Việt | vie-000 | biến chất |
tiếng Việt | vie-000 | biến hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | bại hoại |
tiếng Việt | vie-000 | bại hoại đạo đức |
tiếng Việt | vie-000 | bại họai |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh hoạn |
tiếng Việt | vie-000 | hư |
tiếng Việt | vie-000 | hư hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | hủ bại |
tiếng Việt | vie-000 | hủ hóa |
tiếng Việt | vie-000 | không khoẻ mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | làm băng hoại |
tiếng Việt | vie-000 | làm hư hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | mất tinh thần |
tiếng Việt | vie-000 | mục nát |
tiếng Việt | vie-000 | sa ngã |
tiếng Việt | vie-000 | sa sút |
tiếng Việt | vie-000 | sa đoạ |
tiếng Việt | vie-000 | sa đọa |
tiếng Việt | vie-000 | suy biến |
tiếng Việt | vie-000 | suy bại |
tiếng Việt | vie-000 | suy đốn |
tiếng Việt | vie-000 | suy đồ |
tiếng Việt | vie-000 | suy đồi |
tiếng Việt | vie-000 | sút kém |
tiếng Việt | vie-000 | tan rã |
tiếng Việt | vie-000 | tha hóa |
tiếng Việt | vie-000 | thoái hóa |
tiếng Việt | vie-000 | thối nát |
tiếng Việt | vie-000 | thối tha |
tiếng Việt | vie-000 | trái luân lý |
tiếng Việt | vie-000 | trái đạo đức |
tiếng Việt | vie-000 | trụy lạc |
tiếng Việt | vie-000 | tệ |
tiếng Việt | vie-000 | tội lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | xấu |
tiếng Việt | vie-000 | xấu xa |
tiếng Việt | vie-000 | đồi trụy |
tiếng Việt | vie-000 | đổ đốn |
𡨸儒 | vie-001 | 頹敗 |