tiếng Việt | vie-000 |
có nhịp điệu |
English | eng-000 | cadenced |
English | eng-000 | numerous |
English | eng-000 | rhythmic |
English | eng-000 | rhythmical |
français | fra-000 | cadencé |
français | fra-000 | nombreux |
français | fra-000 | rythmé |
italiano | ita-000 | ritmico |
русский | rus-000 | ритмический |
русский | rus-000 | ритмичный |
tiếng Việt | vie-000 | có nhịp |
tiếng Việt | vie-000 | có tiết tấu |
tiếng Việt | vie-000 | có tiết điệu |
tiếng Việt | vie-000 | có vần |
tiếng Việt | vie-000 | nhàng |
tiếng Việt | vie-000 | nhịp nhàng |
tiếng Việt | vie-000 | nhịp điệu |
tiếng Việt | vie-000 | ăn nhịp |