PanLinx

tiếng Việtvie-000
nói mách qué
Englisheng-000cack
Englisheng-000cackle
Englisheng-000twaddle
tiếng Việtvie-000ba hoa khoác lác
tiếng Việtvie-000nói dai
tiếng Việtvie-000nói lăng nhăng
tiếng Việtvie-000nói lảm nhảm
tiếng Việtvie-000viết lăng nhăng


PanLex

PanLex-PanLinx