tiếng Việt | vie-000 |
xuyên qua |
Universal Networking Language | art-253 | through(icl>how,equ>across,obj>thing,plc<uw) |
Universal Networking Language | art-253 | through(icl>how,obj>thing,ins<uw) |
English | eng-000 | by |
English | eng-000 | impenetrate |
English | eng-000 | penetrate |
English | eng-000 | perforate |
English | eng-000 | pierce |
English | eng-000 | thro |
English | eng-000 | through |
English | eng-000 | thro’ |
English | eng-000 | transfix |
français | fra-000 | par |
français | fra-000 | percer |
français | fra-000 | pénétrant |
français | fra-000 | transpercer |
français | fra-000 | traverser |
français | fra-000 | trouer |
français | fra-000 | à travers |
italiano | ita-000 | attraverso |
italiano | ita-000 | trafiggere |
bokmål | nob-000 | gjennom |
bokmål | nob-000 | gjennomgang |
bokmål | nob-000 | igjennom |
bokmål | nob-000 | tvers |
русский | rus-000 | навылет |
русский | rus-000 | насквозь |
русский | rus-000 | пролегать |
русский | rus-000 | пронизывать |
русский | rus-000 | проницаемость |
русский | rus-000 | рассекать |
русский | rus-000 | сквозной |
русский | rus-000 | через |
tiếng Việt | vie-000 | chia ra |
tiếng Việt | vie-000 | chia đôi |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu qua |
tiếng Việt | vie-000 | chạy qua |
tiếng Việt | vie-000 | chọc qua |
tiếng Việt | vie-000 | chọc thủng |
tiếng Việt | vie-000 | chọc vào |
tiếng Việt | vie-000 | cắt đôi |
tiếng Việt | vie-000 | dọc theo |
tiếng Việt | vie-000 | giùi qua |
tiếng Việt | vie-000 | lách qua |
tiếng Việt | vie-000 | lọt qua |
tiếng Việt | vie-000 | lối đi ngang qua |
tiếng Việt | vie-000 | ngang qua |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn xuyên qua |
tiếng Việt | vie-000 | qua |
tiếng Việt | vie-000 | suốt |
tiếng Việt | vie-000 | sự |
tiếng Việt | vie-000 | thấm |
tiếng Việt | vie-000 | thấm qua |
tiếng Việt | vie-000 | thấu qua |
tiếng Việt | vie-000 | thấu suốt qua |
tiếng Việt | vie-000 | thủng |
tiếng Việt | vie-000 | trải dài |
tiếng Việt | vie-000 | từ đầu đến cuối |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên suốt |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên sâu |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên thủng |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên vào |
tiếng Việt | vie-000 | xông qua |
tiếng Việt | vie-000 | đi qua |
tiếng Việt | vie-000 | đâm qua |
tiếng Việt | vie-000 | đâm thủng |
tiếng Việt | vie-000 | đâm xuyên |