PanLinx

tiếng Việtvie-000
thành chùm
Englisheng-000acervuline
Englisheng-000bunch
Englisheng-000tufty
françaisfra-000fasciculé
tiếng Việtvie-000chen chúc
tiếng Việtvie-000dày đặc
tiếng Việtvie-000thành bó
tiếng Việtvie-000thành bụi
tiếng Việtvie-000thành cụm


PanLex

PanLex-PanLinx