tiếng Việt | vie-000 |
dại |
U+ | art-254 | 20EC7 |
U+ | art-254 | 24D7A |
U+ | art-254 | 25E5E |
English | eng-000 | bughouse |
English | eng-000 | feral |
English | eng-000 | gatuous |
English | eng-000 | natural |
English | eng-000 | rabid |
English | eng-000 | stupid |
English | eng-000 | wild |
français | fra-000 | bête |
français | fra-000 | engourdi |
français | fra-000 | enragé |
français | fra-000 | exposé à |
français | fra-000 | fou |
français | fra-000 | gauche |
français | fra-000 | malhabile |
français | fra-000 | sauvage |
français | fra-000 | sot |
français | fra-000 | stupide |
français | fra-000 | égaré |
français | fra-000 | étourdi |
italiano | ita-000 | arrabbiato |
italiano | ita-000 | rabbioso |
italiano | ita-000 | selvatico |
русский | rus-000 | бешенство |
русский | rus-000 | бешеный |
русский | rus-000 | глупереный |
русский | rus-000 | дикорастущий |
русский | rus-000 | млеть |
русский | rus-000 | некультурный |
русский | rus-000 | умалишенный |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh dại |
tiếng Việt | vie-000 | bị bệnh dại |
tiếng Việt | vie-000 | dại dột |
tiếng Việt | vie-000 | hoang |
tiếng Việt | vie-000 | hoang dai |
tiếng Việt | vie-000 | hoang dã |
tiếng Việt | vie-000 | hoang dại |
tiếng Việt | vie-000 | khờ dại |
tiếng Việt | vie-000 | man rợ |
tiếng Việt | vie-000 | mất trí |
tiếng Việt | vie-000 | mọc tự nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | ngu |
tiếng Việt | vie-000 | ngu dốt |
tiếng Việt | vie-000 | ngu ngốc |
tiếng Việt | vie-000 | ngu xuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | ngốc |
tiếng Việt | vie-000 | rồ |
tiếng Việt | vie-000 | rồ dại |
tiếng Việt | vie-000 | tê |
tiếng Việt | vie-000 | điên |
tiếng Việt | vie-000 | điên dại |
tiếng Việt | vie-000 | điên rồ |
tiếng Việt | vie-000 | đần |
𡨸儒 | vie-001 | 𠻇 |
𡨸儒 | vie-001 | 𤵺 |
𡨸儒 | vie-001 | 𥹞 |