PanLinx

tiếng Việtvie-000
khôi hài
Universal Networking Languageart-253comic(icl>adj,equ>amusing)
Universal Networking Languageart-253comical(icl>adj,equ>amusing)
Universal Networking Languageart-253funny(icl>adj,equ>amusing)
Englisheng-000buffi
Englisheng-000buffo
Englisheng-000burlesque
Englisheng-000comic
Englisheng-000comical
Englisheng-000comically
Englisheng-000droll
Englisheng-000funny
Englisheng-000humorous
Englisheng-000jocose
Englisheng-000priceless
Englisheng-000ragtime
françaisfra-000cocasse
françaisfra-000comique
françaisfra-000drôle
françaisfra-000plaisant
italianoita-000buffo
italianoita-000comico
italianoita-000umoristico
bokmålnob-000artig
bokmålnob-000fornøyelig
bokmålnob-000komisk
bokmålnob-000morsom
bokmålnob-000spøk
bokmålnob-000spøke
bokmålnob-000vittig
русскийrus-000анекдот
русскийrus-000анекдотический
русскийrus-000анекдотичный
русскийrus-000балагурить
русскийrus-000балагурство
русскийrus-000комизм
русскийrus-000комический
русскийrus-000комичный
русскийrus-000потешный
русскийrus-000смешно
русскийrus-000смешной
русскийrus-000шутливый
русскийrus-000шуточный
русскийrus-000юмор
русскийrus-000юмористический
españolspa-000cómico
españolspa-000divertido
tiếng Việtvie-000buồn cười
tiếng Việtvie-000bông đùa
tiếng Việtvie-000cợt nhả
tiếng Việtvie-000giễu cợt
tiếng Việtvie-000hoạt kê
tiếng Việtvie-000hài hước
tiếng Việtvie-000hài kịch
tiếng Việtvie-000hóm hỉnh
tiếng Việtvie-000không nghiêm túc
tiếng Việtvie-000làm trò đùa
tiếng Việtvie-000lố bịch
tiếng Việtvie-000ngồ ngộ
tiếng Việtvie-000ngộ
tiếng Việtvie-000ngộ nghĩnh
tiếng Việtvie-000như trò hề
tiếng Việtvie-000nói chơi
tiếng Việtvie-000nói đùa
tiếng Việtvie-000nực cười
tiếng Việtvie-000pha trò
tiếng Việtvie-000rất nực cười
tiếng Việtvie-000sự
tiếng Việtvie-000trào lộng
tiếng Việtvie-000trào phúng
tiếng Việtvie-000tức cười
tiếng Việtvie-000vui
tiếng Việtvie-000vui cười
tiếng Việtvie-000vui nhộn
tiếng Việtvie-000vui vẻ
tiếng Việtvie-000vui đùa
tiếng Việtvie-000điều nói chơi
tiếng Việtvie-000đùa bỡn
tiếng Việtvie-000đùa giỡn
tiếng Việtvie-000đùa rỡn
𡨸儒vie-001詼諧
Bahasa Malaysiazsm-000menggelikan hati


PanLex

PanLex-PanLinx