tiếng Việt | vie-000 |
đục lỗ |
Universal Networking Language | art-253 | perforate(icl>enter>do,equ>penetrate,agt>thing,obj>thing,ins>thing,asp>thing) |
English | eng-000 | broach |
English | eng-000 | drift |
English | eng-000 | hole |
English | eng-000 | perforate |
English | eng-000 | spile |
français | fra-000 | fenêtrer |
français | fra-000 | perforateur |
français | fra-000 | perforer |
français | fra-000 | perforé |
français | fra-000 | trouer |
français | fra-000 | térébrant |
italiano | ita-000 | bucare |
italiano | ita-000 | forare |
italiano | ita-000 | forato |
italiano | ita-000 | perforare |
italiano | ita-000 | perforato |
русский | rus-000 | дырявить |
русский | rus-000 | перфорация |
русский | rus-000 | пробивать |
русский | rus-000 | провертывать |
русский | rus-000 | продалбливать |
русский | rus-000 | прорубать |
español | spa-000 | penetrar |
tiếng Việt | vie-000 | bị khoan |
tiếng Việt | vie-000 | chọc thủng |
tiếng Việt | vie-000 | dùi |
tiếng Việt | vie-000 | dùi lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | giùi lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | khoan |
tiếng Việt | vie-000 | khoan lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | khoan rộng lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | khoét |
tiếng Việt | vie-000 | khoét lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | khoét thủng |
tiếng Việt | vie-000 | làm thủng |
tiếng Việt | vie-000 | xoi |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên thủng |
tiếng Việt | vie-000 | đào lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | đâm thủng |
tiếng Việt | vie-000 | đột lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | đục |
tiếng Việt | vie-000 | đục thủng |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | menembusi |