PanLinx

tiếng Việtvie-000
sủi bọt
Universal Networking Languageart-253fizzy(icl>adj,equ>fizzing)
Universal Networking Languageart-253foam(icl>bubble>occur,obj>thing)
Englisheng-000brisk
Englisheng-000bubble up
Englisheng-000bubbly
Englisheng-000fizzy
Englisheng-000foam
Englisheng-000froth
Englisheng-000frothy
Englisheng-000mantle
françaisfra-000effervescent
françaisfra-000faire effervescence
françaisfra-000mousser
françaisfra-000mousseux
françaisfra-000pétillant
françaisfra-000écumer
italianoita-000effervescente
italianoita-000frizzante
italianoita-000frizzare
italianoita-000imbizzarrire
italianoita-000schiumare
bokmålnob-000musserende
bokmålnob-000skumme
русскийrus-000вспениваться
русскийrus-000кипеть
русскийrus-000кипучий
русскийrus-000пениться
русскийrus-000шипеть
русскийrus-000шипучий
tiếng Việtvie-000cuồn cuộn
tiếng Việtvie-000có bong bóng
tiếng Việtvie-000có bọt
tiếng Việtvie-000có váng
tiếng Việtvie-000lên bọt
tiếng Việtvie-000nhiều bọt
tiếng Việtvie-000nhiều tăm
tiếng Việtvie-000nổi bọt
tiếng Việtvie-000nổi bọt lóng lánh
tiếng Việtvie-000sôi
tiếng Việtvie-000sủi
tiếng Việtvie-000sủi tăm
tiếng Việtvie-000đầy rượu
Bahasa Malaysiazsm-000membuih


PanLex

PanLex-PanLinx