tiếng Việt | vie-000 |
nòi |
U+ | art-254 | 21964 |
U+ | art-254 | 277A5 |
English | eng-000 | bred |
English | eng-000 | breed |
English | eng-000 | crack |
English | eng-000 | high-bred |
English | eng-000 | pedigree |
English | eng-000 | pedigreed |
English | eng-000 | race |
English | eng-000 | true-bred |
English | eng-000 | well-bred |
français | fra-000 | de race |
français | fra-000 | passé maître |
français | fra-000 | race |
français | fra-000 | racé |
italiano | ita-000 | razza |
русский | rus-000 | кровный |
русский | rus-000 | порода |
русский | rus-000 | породистость |
русский | rus-000 | породистый |
tiếng Việt | vie-000 | dòng dõi |
tiếng Việt | vie-000 | giống |
tiếng Việt | vie-000 | giống thuần |
tiếng Việt | vie-000 | giống tốt |
tiếng Việt | vie-000 | huyết thống |
tiếng Việt | vie-000 | loài |
tiếng Việt | vie-000 | thuần chủng |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc giống tốt |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc nòi tốt |
tiếng Việt | vie-000 | tốt giống |
𡨸儒 | vie-001 | 𡥤 |
𡨸儒 | vie-001 | 𧞥 |