PanLinx

tiếng Việtvie-000
tâm trạng
العربيةarb-000مَزَاج
asturianuast-000humor
башҡорт телеbak-000кәйеф
българскиbul-000настроение
българскиbul-000разположение
catalàcat-000humor
češtinaces-000nálada
普通话cmn-000心境
普通话cmn-000心情
普通话cmn-000情绪
國語cmn-001心境
國語cmn-001心情
國語cmn-001情緒
Deutschdeu-000Gemüt
Deutschdeu-000Laune
Deutschdeu-000Stimmung
ελληνικάell-000διάθεση
Englisheng-000breast
Englisheng-000cue
Englisheng-000humour
Englisheng-000mentation
Englisheng-000mood
Englisheng-000temper
Englisheng-000vein
suomifin-000mieli
suomifin-000pää
suomifin-000tuuli
françaisfra-000complexion
françaisfra-000disposition
françaisfra-000humeur
françaisfra-000état d’âme
galegoglg-000humor
Српскохрватскиhbs-000расположење
Srpskohrvatskihbs-001raspoloženje
עבריתheb-000מצב רוח
हिन्दीhin-000चित्त वृत्ति भाव
हिन्दीhin-000मन का वेग
हिन्दीhin-000स्वभाव
magyarhun-000hangulat
արևելահայերենhye-000տրամադրություն
íslenskaisl-000skap
italianoita-000Mato d’animo
italianoita-000Stato d’animo
italianoita-000abito
italianoita-000affezione
italianoita-000disposizione
italianoita-000umore
日本語jpn-000ムード
日本語jpn-000気分
日本語jpn-000気持ち
ქართულიkat-000განწყობა
ქართულიkat-000განწყობილება
ქართულიkat-000გუნება
ქართულიkat-000ხასიათი
한국어kor-000기분
韓國語kor-002氣分
lietuviųlit-000nuotaika
latviešulvs-000oma
македонскиmkd-000настроение
македонскиmkd-000расположение
reo Māorimri-000piropiro
Nederlandsnld-000gemoedstoestand
Nederlandsnld-000humeur
Nederlandsnld-000stemming
bokmålnob-000humør
bokmålnob-000mentalitet
فارسیpes-000حال
فارسیpes-000مود
polskipol-000humor
polskipol-000nastrój
portuguêspor-000humor
русскийrus-000настро́й
русскийrus-000настрое́ние
русскийrus-000настроение
русскийrus-000психика
русскийrus-000расположе́ние
русскийrus-000умонастроение
españolspa-000humor
svenskaswe-000humör
svenskaswe-000sinnestillstånd
svenskaswe-000stämning
ภาษาไทยtha-000อารมณ์ดี
tiếng Việtvie-000khí chất
tiếng Việtvie-000khí sắc
tiếng Việtvie-000lòng
tiếng Việtvie-000quá trình tâm lý
tiếng Việtvie-000thói quen
tiếng Việtvie-000tinh thần
tiếng Việtvie-000trạng thái sức khỏe
tiếng Việtvie-000trạng thái tâm lý
tiếng Việtvie-000trạng thái tâm thần
tiếng Việtvie-000tâm lý
tiếng Việtvie-000tâm thần
tiếng Việtvie-000tâm trí
tiếng Việtvie-000tâm tính
tiếng Việtvie-000tâm tư
tiếng Việtvie-000tình cảm
tiếng Việtvie-000tình trạng
tiếng Việtvie-000tính khí
tiếng Việtvie-000tính tình
tiếng Việtvie-000xu hướng
tiếng Việtvie-000đặc tính
Volapükvol-000vim


PanLex

PanLex-PanLinx