tiếng Việt | vie-000 |
người vi phạm |
English | eng-000 | breaker |
English | eng-000 | transgressor |
English | eng-000 | violator |
français | fra-000 | transgresseur |
русский | rus-000 | нарушитель |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ vi phạm |
tiếng Việt | vie-000 | người không tuân thủ |
tiếng Việt | vie-000 | người làm trái |
tiếng Việt | vie-000 | người phạm pháp |
tiếng Việt | vie-000 | người xâm phạm |