tiếng Việt | vie-000 |
tập luyện |
English | eng-000 | break |
English | eng-000 | exercise |
English | eng-000 | practise |
English | eng-000 | train |
français | fra-000 | entraîner |
français | fra-000 | exercer |
français | fra-000 | suivre un entraînement |
français | fra-000 | s’entraîner |
français | fra-000 | s’exercer |
italiano | ita-000 | allenarsi |
italiano | ita-000 | esercitare |
italiano | ita-000 | istruire |
bokmål | nob-000 | opplæring |
bokmål | nob-000 | trene |
bokmål | nob-000 | øve |
русский | rus-000 | выезжать |
русский | rus-000 | вырабатывать |
русский | rus-000 | дрессированный |
русский | rus-000 | дрессировать |
русский | rus-000 | обучаться |
русский | rus-000 | обучение |
русский | rus-000 | попрактиковаться |
русский | rus-000 | практиковаться |
русский | rus-000 | тренировать |
русский | rus-000 | тренироваться |
русский | rus-000 | тренировочный |
русский | rus-000 | упражнение |
русский | rus-000 | упражнять |
русский | rus-000 | упражняться |
русский | rus-000 | учебный |
русский | rus-000 | ученый |
русский | rus-000 | учить |
русский | rus-000 | школить |
tiếng Việt | vie-000 | bồi dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | dượt |
tiếng Việt | vie-000 | dạy |
tiếng Việt | vie-000 | huấn luyện |
tiếng Việt | vie-000 | học tập |
tiếng Việt | vie-000 | khổ luyện |
tiếng Việt | vie-000 | luyện |
tiếng Việt | vie-000 | luyện tập |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho thuần thục |
tiếng Việt | vie-000 | rèn luyện |
tiếng Việt | vie-000 | rèn luyện thân thể |
tiếng Việt | vie-000 | rèn tập |
tiếng Việt | vie-000 | sự học |
tiếng Việt | vie-000 | thực tập |
tiếng Việt | vie-000 | trau giồi |
tiếng Việt | vie-000 | tập |
tiếng Việt | vie-000 | tập dượt |
tiếng Việt | vie-000 | tập tành |
𡨸儒 | vie-001 | 習練 |