tiếng Việt | vie-000 |
làm gián đoạn |
English | eng-000 | break |
English | eng-000 | discontinue |
English | eng-000 | interrupt |
English | eng-000 | pretermit |
English | eng-000 | rupture |
italiano | ita-000 | interrompere |
italiano | ita-000 | spezzare |
bokmål | nob-000 | avbryte |
bokmål | nob-000 | avbrytelse |
русский | rus-000 | перерывать |
русский | rus-000 | прерывать |
tiếng Việt | vie-000 | cắt |
tiếng Việt | vie-000 | cắt đứt |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngừng |
tiếng Việt | vie-000 | làm đứt quãng |
tiếng Việt | vie-000 | ngưng |
tiếng Việt | vie-000 | ngắt |
tiếng Việt | vie-000 | ngắt quãng |
tiếng Việt | vie-000 | ngừng |
tiếng Việt | vie-000 | ngừng phá |
tiếng Việt | vie-000 | sự ngắt |
tiếng Việt | vie-000 | thôi |
tiếng Việt | vie-000 | treo |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt giao |
tiếng Việt | vie-000 | tạm ngừng |
tiếng Việt | vie-000 | đoạn tuyệt |
tiếng Việt | vie-000 | đình chỉ |