PanLinx

tiếng Việtvie-000
rắn chắc
Englisheng-000brawny
Englisheng-000compact
Englisheng-000compacted
Englisheng-000firm
Englisheng-000hard
Englisheng-000hard and solid
Englisheng-000solid
françaisfra-000ferme
françaisfra-000solide
italianoita-000sodo
bokmålnob-000fast
русскийrus-000компактность
русскийrus-000налитой
русскийrus-000неподатливый
tiếng Việtvie-000chắc
tiếng Việtvie-000chắc nịch
tiếng Việtvie-000chặt
tiếng Việtvie-000cứng
tiếng Việtvie-000cứng cáp
tiếng Việtvie-000gắn bó
tiếng Việtvie-000gọn
tiếng Việtvie-000khoẻ mạnh
tiếng Việtvie-000kết
tiếng Việtvie-000nén chặt
tiếng Việtvie-000nở nang
tiếng Việtvie-000rắn
tiếng Việtvie-000rắn đặc
tiếng Việtvie-000vững chắc
tiếng Việtvie-000đông đặc
tiếng Việtvie-000đặc


PanLex

PanLex-PanLinx