tiếng Việt | vie-000 |
vô ích |
Universal Networking Language | art-253 | vainly(icl>how,com>vain) |
English | eng-000 | bootless |
English | eng-000 | excrescent |
English | eng-000 | feckless |
English | eng-000 | fiddling |
English | eng-000 | fribble |
English | eng-000 | fruitless |
English | eng-000 | futile |
English | eng-000 | idle |
English | eng-000 | idly |
English | eng-000 | ineffectual |
English | eng-000 | inutile |
English | eng-000 | naught |
English | eng-000 | needless |
English | eng-000 | otiose |
English | eng-000 | profitless |
English | eng-000 | purposeless |
English | eng-000 | sterile |
English | eng-000 | superfluous |
English | eng-000 | unavailing |
English | eng-000 | unhelpful |
English | eng-000 | unnecessary |
English | eng-000 | unprofitable |
English | eng-000 | unrequired |
English | eng-000 | unwanted |
English | eng-000 | useless |
English | eng-000 | vain |
English | eng-000 | vainly |
English | eng-000 | void |
français | fra-000 | inutile |
français | fra-000 | inutilement |
français | fra-000 | oiseux |
français | fra-000 | stérile |
français | fra-000 | stérilement |
français | fra-000 | vain |
français | fra-000 | vainement |
italiano | ita-000 | inane |
italiano | ita-000 | infruttuoso |
italiano | ita-000 | inutile |
italiano | ita-000 | invano |
italiano | ita-000 | per niente |
italiano | ita-000 | sterile |
italiano | ita-000 | vanamente |
italiano | ita-000 | vano |
bokmål | nob-000 | overflølig |
bokmål | nob-000 | ufruktbar |
русский | rus-000 | безрезультатно |
русский | rus-000 | безрезультатный |
русский | rus-000 | безуспешно |
русский | rus-000 | безуспешный |
русский | rus-000 | бесплодность |
русский | rus-000 | бесплодный |
русский | rus-000 | бесполезный |
русский | rus-000 | бессмысленно |
русский | rus-000 | бессмысленный |
русский | rus-000 | бесцельный |
русский | rus-000 | впустую |
русский | rus-000 | вхолостую |
русский | rus-000 | даром |
русский | rus-000 | досужий |
русский | rus-000 | зря |
русский | rus-000 | напрасно |
русский | rus-000 | напрасный |
русский | rus-000 | ненужный |
русский | rus-000 | непроизводительный |
русский | rus-000 | нецелесообразный |
русский | rus-000 | никчемный |
русский | rus-000 | понапрасну |
русский | rus-000 | попусту |
русский | rus-000 | праздность |
русский | rus-000 | праздный |
русский | rus-000 | тщетно |
русский | rus-000 | тщетность |
русский | rus-000 | тщетный |
tiếng Việt | vie-000 | bâng quơ |
tiếng Việt | vie-000 | bằng thừa |
tiếng Việt | vie-000 | công toi |
tiếng Việt | vie-000 | dư |
tiếng Việt | vie-000 | dư thừa |
tiếng Việt | vie-000 | hoài công |
tiếng Việt | vie-000 | không có hiệu quả |
tiếng Việt | vie-000 | không có kết quả |
tiếng Việt | vie-000 | không có lợi |
tiếng Việt | vie-000 | không có mục đích |
tiếng Việt | vie-000 | không có tác dụng |
tiếng Việt | vie-000 | không có ích |
tiếng Việt | vie-000 | không cần |
tiếng Việt | vie-000 | không cần thiết |
tiếng Việt | vie-000 | không dùng được |
tiếng Việt | vie-000 | không hiệu quả |
tiếng Việt | vie-000 | không hợp lý |
tiếng Việt | vie-000 | không kết quả |
tiếng Việt | vie-000 | không sinh lợi |
tiếng Việt | vie-000 | không thỏa đáng |
tiếng Việt | vie-000 | không tác dụng |
tiếng Việt | vie-000 | không đi đến đâu |
tiếng Việt | vie-000 | phí |
tiếng Việt | vie-000 | phí công |
tiếng Việt | vie-000 | phù phiếm |
tiếng Việt | vie-000 | thất bại |
tiếng Việt | vie-000 | thừa |
tiếng Việt | vie-000 | thừa thải |
tiếng Việt | vie-000 | toi |
tiếng Việt | vie-000 | trống rỗng |
tiếng Việt | vie-000 | tào lao |
tiếng Việt | vie-000 | uổng |
tiếng Việt | vie-000 | uổng công |
tiếng Việt | vie-000 | uổng phí |
tiếng Việt | vie-000 | vô bổ |
tiếng Việt | vie-000 | vô dụng |
tiếng Việt | vie-000 | vô hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | vô hiệu quả |
tiếng Việt | vie-000 | vô nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | vô tác dụng |
tiếng Việt | vie-000 | vô tích sự |
tiếng Việt | vie-000 | vớ vẩn |
tiếng Việt | vie-000 | yếu ớt |
𡨸儒 | vie-001 | 無益 |