tiếng Việt | vie-000 |
sự phát đạt |
English | eng-000 | bonanza |
English | eng-000 | development |
English | eng-000 | prosperity |
English | eng-000 | thriving |
tiếng Việt | vie-000 | sự giàu có |
tiếng Việt | vie-000 | sự khuếch trương |
tiếng Việt | vie-000 | sự may mắn |
tiếng Việt | vie-000 | sự mở mang |
tiếng Việt | vie-000 | sự mở rộng |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát triển |
tiếng Việt | vie-000 | sự phồn vinh |
tiếng Việt | vie-000 | sự thành công |
tiếng Việt | vie-000 | sự thịnh vượng |
tiếng Việt | vie-000 | vận đỏ |